glimmering
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ánh sáng le lói; chập chờn
khái niệm mơ hồ
to have a glimmering of the truth →có một khái niệm mơ hồ về sự thật
* danh từ
ánh sáng le lói; chập chờn
khái niệm mơ hồ
to have a glimmering of the truth →có một khái niệm mơ hồ về sự thật