ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ limmer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng limmer


limmer /'limnə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(Ớ cốt)
  gái đĩ, gái điếm
  thằng đểu, thằng ba que xỏ lá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…