EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glide path transmitter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glide path transmitter
glide path transmitter
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) máy phát dốc hạ cánh
← Xem thêm từ glide path receiver
Xem thêm từ glided →
Từ vựng liên quan
an
at
er
g
glide
id
ide
it
itt
li
lid
mi
mitt
pa
pat
path
ra
ran
smit
trans
transmit
transmitter
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…