EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glass-concrete
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glass-concrete
glass-concrete
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bê tông thủy tinh
← Xem thêm từ glass-cloth
Xem thêm từ glass-culture →
Từ vựng liên quan
as
ass
co
con
concrete
g
glass
la
lass
on
re
ret
rete
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…