ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glass-cloth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glass-cloth


glass-cloth /'glɑ:sklɔ:θ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vải nhám, vải ráp
  giẻ lau kính, khăn lau cốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…