ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glands

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glands


gland /glænd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) tuyến
lachrymal gland → tuyến nước mắt
  (kỹ thuật) nắp đệm, miếng đệm

Các câu ví dụ:

1. Since the disaster, Fukushima prefecture has been conducting screening tests on thyroid glands for roughly 380,000 people who were aged 18 or under at the time of the disaster.


Xem tất cả câu ví dụ về gland /glænd/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…