EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glandiform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glandiform
glandiform /'glændigɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) hình quả đầu
(giải phẫu) hình tuyến
← Xem thêm từ glandiferous
Xem thêm từ glands →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
dif
for
form
g
gland
if
la
lan
Land
land
or
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…