ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glamorizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glamorizing


glamorize /'glæməraiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho có vẻ quyến rũ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tán dương, tán tụng, quảng cáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…