EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glamorizes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glamorizes
glamorize /'glæməraiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho có vẻ quyến rũ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tán dương, tán tụng, quảng cáo
← Xem thêm từ glamorized
Xem thêm từ glamorizing →
Từ vựng liên quan
AM
am
g
glam
glamor
glamorize
la
lam
mo
or
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…