ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gismo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gismo


gismo

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ (như) gizmo (số nhiều gismos)
  (tiếng lóng) đồ dùng, đồ đạc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…