EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gismo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gismo
gismo
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ (như) gizmo (số nhiều gismos)
(tiếng lóng) đồ dùng, đồ đạc
← Xem thêm từ gisarme
Xem thêm từ gismo, gizmo →
Từ vựng liên quan
g
gi
is
ism
mo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…