EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gisarme
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gisarme
gisarme
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sử học) búa chiến đấu (võ khí Trung cổ)
← Xem thêm từ girths
Xem thêm từ gismo →
Từ vựng liên quan
arm
g
gi
is
me
rm
sa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…