EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gipsyish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gipsyish
gipsyish
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
lang thang, phiêu bạt kiểu Xư gan
← Xem thêm từ gipsyhood
Xem thêm từ giraffe →
Từ vựng liên quan
g
gi
gip
gipsy
is
ps
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…