EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gipsy-table
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gipsy-table
gipsy-table /'dʤipsi,teibl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bàn tròn ba chân
← Xem thêm từ gipsy
Xem thêm từ gipsyhood →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
g
gi
gip
gipsy
ps
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…