EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gingerly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gingerly
gingerly /'dʤindʤəli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
thận trọng, cẩn thận; rón rén
← Xem thêm từ gingering
Xem thêm từ gingers →
Từ vựng liên quan
er
g
gi
gin
ginger
in
rly
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…