EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gin-wheel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gin-wheel
gin-wheel
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bánh xe cán bông
← Xem thêm từ gin-shop
Xem thêm từ ginger →
Từ vựng liên quan
eel
el
g
gi
gin
he
heel
in
wheel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…