EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gigantocyte
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gigantocyte
gigantocyte
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tế bào khổng lồ
← Xem thêm từ gigantism
Xem thêm từ gigantomachy →
Từ vựng liên quan
an
ant
g
gan
gi
gig
giga
nt
oc
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…