EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gigantic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gigantic
gigantic /dʤai'gæntik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khổng lồ, kếch x
← Xem thêm từ gigantesque
Xem thêm từ gigantically →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
antic
g
gan
gi
gig
giga
ic
nt
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…