ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ giantesses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng giantesses


giant /'dʤaiənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ
  người phi thường
there were giants in those days → ông cha ta ngày xưa cừ hơn chúng ta bây giờ nhiều

tính từ


  khổng lồ
a giant cabbage → cái bắp cải khổng lồ
  phi thường
a man of giant strength → người có sức khoẻ phi thường

@giant
  khổng lồ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…