ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ g.i.

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng g.i.


g.i. /'dʤi:'ai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều G.I.'s (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự)
  (viết tắt) của government_issue, lính Mỹ
  G.I bride vợ lính Mỹ

tính từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự)
  (thuộc) lính Mỹ
  theo đúng chế độ trong quân đội

ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự)
  dọn dẹp để chuẩn bị kiểm tra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…