ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ g.i

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng g.i


g.i

Phát âm


Ý nghĩa

  (vt của government issue) lính Mỹ
* tính từ
  <Mỹ><qsự>(thuộc) lính Mỹ
  theo đúng chế độ trong quân đội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…