EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geyserite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geyserite
geyserite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng chất) geyserit
← Xem thêm từ geyser
Xem thêm từ geysers →
Từ vựng liên quan
er
g
gey
geyser
it
ri
rite
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…