EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geyser
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geyser
geyser /'gaizə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,ddịa chất) mạch nước phun
thùng đun nước nóng (bằng điện, bằng hơi)
← Xem thêm từ gey
Xem thêm từ geyserite →
Từ vựng liên quan
er
g
gey
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…