ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ getaways

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng getaways


getaway /'getəwei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) sự chạy trốn, sự trốn thoát (kẻ trộm)
to make a getaway → chạy trốn, trốn thoát
  sự mở máy chạy (ô tô)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…