EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
getaways
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
getaways
getaway /'getəwei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) sự chạy trốn, sự trốn thoát (kẻ trộm)
to make a getaway
→ chạy trốn, trốn thoát
sự mở máy chạy (ô tô)
← Xem thêm từ getaway
Xem thêm từ gets →
Từ vựng liên quan
away
ay
eta
g
get
getaway
ta
taw
way
ways
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…