ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gestures

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gestures


gesture /'dʤestʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  điệu bộ, cử chỉ, động tác
  hành động dễ gợi sự đáp lại; hành động để tỏ thiện ý
his speech is a gesture of friendship → lời nói của anh ta là một biểu hiện của tình hữu nghị

động từ


  làm điệu bộ, diễn tả bằng điệu bộ, khoa tay múa chân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…