ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gesticulative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gesticulative


gesticulative /dʤes'tikju'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm điệu bằng điệu bộ, khoa tay múa chân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…