EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gesticulating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gesticulating
gesticulate /dʤes'tikjuleit/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
khoa tay múa chân (khi nói)
← Xem thêm từ gesticulates
Xem thêm từ gesticulation →
Từ vựng liên quan
at
est
g
gest
gestic
ic
in
la
lat
lati
latin
st
ti
tic
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…