EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gestations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gestations
gestation /dʤes'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thai nghén; thời kỳ thai nghén
sự ấp ủ (ý đồ)
← Xem thêm từ gestation
Xem thêm từ gestative →
Từ vựng liên quan
at
est
g
gest
gestation
ion
ions
on
st
sta
station
stations
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…