ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gestations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gestations


gestation /dʤes'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thai nghén; thời kỳ thai nghén
  sự ấp ủ (ý đồ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…