ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gerrymandering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gerrymandering


gerrymandering

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự sắp xếp gian lận khu vực bầu cử để giành phần thắng trong cuộc tuyển cử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…