EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gerrymandering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gerrymandering
gerrymandering
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự sắp xếp gian lận khu vực bầu cử để giành phần thắng trong cuộc tuyển cử
← Xem thêm từ gerrymandered
Xem thêm từ gerrymanders →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
er
erin
err
g
gerrymander
in
ma
man
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…