ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gerrymander

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gerrymander


gerrymander /'dʤerimændə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (từ lóng) sắp xếp gian lận (những khu vực bỏ phiếu) (trong cuộc tuyển cử, để giành phần thắng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…