EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gerrymander
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gerrymander
gerrymander /'dʤerimændə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(từ lóng) sắp xếp gian lận (những khu vực bỏ phiếu) (trong cuộc tuyển cử, để giành phần thắng)
← Xem thêm từ gerontology
Xem thêm từ gerrymandered →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
er
err
g
ma
man
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…