EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
germanium diode
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
germanium diode
germanium diode
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đèn hai cực gecmani
← Xem thêm từ germanium
Xem thêm từ germanium film →
Từ vựng liên quan
an
diode
er
ERM
g
germ
german
germanium
ma
man
ni
od
ode
rm
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…