EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geophyte
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geophyte
geophyte /'dʤi:əfait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây chồi dưới
← Xem thêm từ geophysics
Xem thêm từ geopolitical →
Từ vựng liên quan
g
op
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…