EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geophysics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geophysics
geophysics /,dʤi:ou'fiziks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều dùng như số ít
khoa địa vật lý
@geophysics
(Tech) môn địa vật lý
@geophysics
vật lý địa cầu
← Xem thêm từ geophysicists
Xem thêm từ geophyte →
Từ vựng liên quan
g
ic
op
physic
physics
si
SIC
sic
sics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…