EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geologically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geologically
geologically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
về mặt địa chất, về phương diện địa chất
← Xem thêm từ geological
Xem thêm từ geologies →
Từ vựng liên quan
all
ally
cal
call
eol
g
geologic
geological
gi
ic
lo
log
logic
logical
logically
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…