EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geodynamic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geodynamic
geodynamic /,dʤi:oudai'næmik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) khoa địa động lực
← Xem thêm từ geodetics, geodesy
Xem thêm từ geodynamics →
Từ vựng liên quan
AM
am
dynamic
g
ic
mi
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…