ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ geodetics, geodesy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng geodetics, geodesy


geodetics, geodesy

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) trắc địa học, phép trắc địa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…