EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geocentricism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geocentricism
geocentricism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thuyết lấy địa cầu làm trung tâm
← Xem thêm từ geocentric
Xem thêm từ geochemical →
Từ vựng liên quan
ce
cent
centric
ci
en
ent
g
geocentric
ic
ici
is
ism
nt
oc
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…