EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gentrice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gentrice
gentrice
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nguồn gốc trâm anh
tình trạng có giáo dục tốt
← Xem thêm từ gentoo
Xem thêm từ gentrify →
Từ vựng liên quan
ce
en
ent
g
gen
gent
ic
ice
nt
ri
rice
tri
trice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…