EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
generalship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
generalship
generalship /'dʤenərəlʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) cấp tướng
chiến lược, chiến thuật
tài chỉ huy quân sự
sự khéo léo; tài ngoại giao
tài quản lý, tài điều khiển
← Xem thêm từ generals
Xem thêm từ generalships →
Từ vựng liên quan
en
er
era
g
gen
gene
genera
general
generals
hi
hip
ra
sh
ship
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…