ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ generalization

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng generalization


generalization /,dʤenərəlai'zeiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tổng quát hoá; sự tổng hợp, sự khái quát, sự suy rộng
  điều tổng quát, điều khái quát

@generalization
  sự tổng quát hoá, sự suy rộng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…