ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ generality

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng generality


generality /,dʤenə'ræliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nguyên tắc chung chung; cái chung chung; tính tổng quát; tính đại cương
'expamle'>to come down from generalities to particulars
  thôi nói chung chung mà đi vào chi tiết cụ thể
  tính phổ biến
=a rule of great generality → một quy luật rất phổ biến
  tính mập mờ
  phần lớn, phần đông, đa số

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…