EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gem-cutting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gem-cutting
gem-cutting
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc đẽo ngọc; việc mài ngọc
← Xem thêm từ gem
Xem thêm từ gemboks →
Từ vựng liên quan
cut
cutting
em
g
gem
in
ti
tin
ting
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…