EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gelding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gelding
gelding /'geldiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thiến
ngựa thiến, súc vật thiến
← Xem thêm từ gelder
Xem thêm từ geldings →
Từ vựng liên quan
din
ding
el
eld
g
gel
geld
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…