ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gelding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gelding


gelding /'geldiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thiến
  ngựa thiến, súc vật thiến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…