ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ geld

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng geld


geld /geld/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

gelded, gelt
  thiến (súc vật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…