ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ geek

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng geek


geek

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người đam mê các hoạt động trí não (đối đáp chữ nghĩa, lập trình máy tính, sử dụng Internet chẳng hạn)
  chuyên viên máy tính; chuyên viên tin học
  người biểu diễn những trò quái gở trong các dịp lễ hội
  (từ lóng) người lập dị quái gở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…