EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gauze
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gauze
gauze /gɔ:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sa, lượt
(y học) gạc (để buộc vết thương)
màn sương mỏng; làn khói nhẹ
(kỹ thuật) lưới thép mịn
← Xem thêm từ Gaussmeter
Xem thêm từ gauze-tree →
Từ vựng liên quan
g
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…