EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Gaussmeter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Gaussmeter
Gaussmeter
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) Gauss (Gauxơ) kế, máy đo từ
← Xem thêm từ Gaussian unit
Xem thêm từ gauze →
Từ vựng liên quan
er
g
gauss
me
met
mete
meter
ss
us
uss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…