ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gate electrode

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gate electrode


gate electrode

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) điện cực cổng (đèn tinh thể trường)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…