EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gastroscopic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gastroscopic
gastroscopic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc ống soi dạ dày
← Xem thêm từ gastroscopes
Xem thêm từ gastrotomies →
Từ vựng liên quan
as
ast
co
cop
g
gas
ic
op
os
pi
pic
sc
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…