EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gastrocolic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gastrocolic
gastrocolic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc dạ dày ruột kết
← Xem thêm từ gastrocoel
Xem thêm từ gastroduodenal →
Từ vựng liên quan
as
ast
co
col
colic
g
gas
ic
li
oc
roc
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…