EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gashes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gashes
gash /gæʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vết thương dài và sâu; vết cắt dài và sâu
(kỹ thuật) vết cắt, vết khắc, vết rạch
ngoại động từ
rạch một vết cắt dài và sâu
← Xem thêm từ gashed
Xem thêm từ gashing →
Từ vựng liên quan
as
ash
ashes
g
gas
gash
he
sh
she
shes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…